中文 Trung Quốc
旮旯兒
旮旯儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 旮旯 [ga1 la2]
旮旯兒 旮旯儿 phát âm tiếng Việt:
[ga1 la2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 旮旯[ga1 la2]
旯 旯
旰 旰
旱 旱
旱冰 旱冰
旱廁 旱厕
旱情 旱情