中文 Trung Quốc
  • 旮旯兒 繁體中文 tranditional chinese旮旯兒
  • 旮旯儿 简体中文 tranditional chinese旮旯儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • erhua biến thể của 旮旯 [ga1 la2]
旮旯兒 旮旯儿 phát âm tiếng Việt:
  • [ga1 la2 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • erhua variant of 旮旯[ga1 la2]