中文 Trung Quốc
早秋
早秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu mùa thu
早秋 早秋 phát âm tiếng Việt:
[zao3 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
early autumn
早稻 早稻
早稻田大學 早稻田大学
早老素 早老素
早衰 早衰
早課 早课
早起 早起