中文 Trung Quốc
早稻
早稻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu mùa giải gạo
gạo tại cấy hoặc vẫn chưa chín
早稻 早稻 phát âm tiếng Việt:
[zao3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
early season rice
rice at transplanting or still unripe
早稻田大學 早稻田大学
早老素 早老素
早茶 早茶
早課 早课
早起 早起
早車 早车