中文 Trung Quốc
  • 早稻 繁體中文 tranditional chinese早稻
  • 早稻 简体中文 tranditional chinese早稻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầu mùa giải gạo
  • gạo tại cấy hoặc vẫn chưa chín
早稻 早稻 phát âm tiếng Việt:
  • [zao3 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • early season rice
  • rice at transplanting or still unripe