中文 Trung Quốc
早起
早起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thức dậy sớm
早起 早起 phát âm tiếng Việt:
[zao3 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to get up early
早車 早车
早退 早退
早逝 早逝
早飯 早饭
早餐 早餐
早點 早点