中文 Trung Quốc
  • 有關聯 繁體中文 tranditional chinese有關聯
  • 有关联 简体中文 tranditional chinese有关联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên quan đến
  • liên quan đến
  • để được tương quan
有關聯 有关联 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 guan1 lian2]

Giải thích tiếng Anh
  • related to
  • concerning
  • to be correlated