中文 Trung Quốc
有關聯
有关联
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên quan đến
liên quan đến
để được tương quan
有關聯 有关联 phát âm tiếng Việt:
[you3 guan1 lian2]
Giải thích tiếng Anh
related to
concerning
to be correlated
有關連 有关连
有限 有限
有限元 有限元
有限公司 有限公司
有限單元 有限单元
有限群 有限群