中文 Trung Quốc
有限公司
有限公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty TNHH
công ty cổ phần
有限公司 有限公司 phát âm tiếng Việt:
[you3 xian4 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
limited company
corporation
有限單元 有限单元
有限群 有限群
有限集 有限集
有雄心 有雄心
有電 有电
有頃 有顷