中文 Trung Quốc
有限
有限
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới hạn
hữu hạn
有限 有限 phát âm tiếng Việt:
[you3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
limited
finite
有限元 有限元
有限元法 有限元法
有限公司 有限公司
有限群 有限群
有限集 有限集
有陰影 有阴影