中文 Trung Quốc
  • 有決心 繁體中文 tranditional chinese有決心
  • 有决心 简体中文 tranditional chinese有决心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xác định
有決心 有决心 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 jue2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • determined