中文 Trung Quốc
有決心
有决心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xác định
有決心 有决心 phát âm tiếng Việt:
[you3 jue2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
determined
有沉有浮 有沉有浮
有活力 有活力
有潛力 有潜力
有為有守 有为有守
有無 有无
有無相通 有无相通