中文 Trung Quốc
曠時攝影
旷时摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian trôi đi chụp ảnh
曠時攝影 旷时摄影 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 shi2 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
time-lapse photography
曠渺 旷渺
曠課 旷课
曠費 旷费
曠野 旷野
曠闊 旷阔
曡 叠