中文 Trung Quốc
  • 曠時攝影 繁體中文 tranditional chinese曠時攝影
  • 旷时摄影 简体中文 tranditional chinese旷时摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thời gian trôi đi chụp ảnh
曠時攝影 旷时摄影 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang4 shi2 she4 ying3]

Giải thích tiếng Anh
  • time-lapse photography