中文 Trung Quốc
  • 曠費 繁體中文 tranditional chinese曠費
  • 旷费 简体中文 tranditional chinese旷费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãng phí
  • để phung phí
曠費 旷费 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang4 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to waste
  • to squander