中文 Trung Quốc
曠費
旷费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí
để phung phí
曠費 旷费 phát âm tiếng Việt:
[kuang4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
to waste
to squander
曠達 旷达
曠野 旷野
曠闊 旷阔
曦 曦
曨 昽
曩 曩