中文 Trung Quốc
曡
叠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 疊|叠 [die2]
曡 叠 phát âm tiếng Việt:
[die2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 疊|叠[die2]
曦 曦
曨 昽
曩 曩
曬乾 晒干
曬傷 晒伤
曬友 晒友