中文 Trung Quốc
暴跳如雷
暴跳如雷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tem với cơn giận dữ
bay thành một cơn thịnh nộ
暴跳如雷 暴跳如雷 phát âm tiếng Việt:
[bao4 tiao4 ru2 lei2]
Giải thích tiếng Anh
stamp with fury
fly into a rage
暴躁 暴躁
暴雨 暴雨
暴雪鸌 暴雪鹱
暴露無遺 暴露无遗
暴露狂 暴露狂
暴露癖 暴露癖