中文 Trung Quốc
暴露癖
暴露癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bịnh thích khỏa thân
暴露癖 暴露癖 phát âm tiếng Việt:
[bao4 lu4 pi3]
Giải thích tiếng Anh
exhibitionism
暴風 暴风
暴風雨 暴风雨
暴風雪 暴风雪
暴食 暴食
暴食症 暴食症
暴飲暴食 暴饮暴食