中文 Trung Quốc
暴躁
暴躁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị
dễ cáu kỉnh
bạo lực
暴躁 暴躁 phát âm tiếng Việt:
[bao4 zao4]
Giải thích tiếng Anh
irascible
irritable
violent
暴雨 暴雨
暴雪鸌 暴雪鹱
暴露 暴露
暴露狂 暴露狂
暴露癖 暴露癖
暴風 暴风