中文 Trung Quốc
暗訪
暗访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện bí mật thông tin
để điều tra bí mật
暗訪 暗访 phát âm tiếng Việt:
[an4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to make secret inquiries
to investigate in secret
暗語 暗语
暗轉 暗转
暗送秋波 暗送秋波
暗鎖 暗锁
暗間兒 暗间儿
暗香疏影 暗香疏影