中文 Trung Quốc
暗記兒
暗记儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí mật mark
暗記兒 暗记儿 phát âm tiếng Việt:
[an4 ji4 r5]
Giải thích tiếng Anh
secret mark
暗訪 暗访
暗語 暗语
暗轉 暗转
暗適應 暗适应
暗鎖 暗锁
暗間兒 暗间儿