中文 Trung Quốc
晶片
晶片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chip
wafer
晶片 晶片 phát âm tiếng Việt:
[jing1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
chip
wafer
晶狀 晶状
晶狀體 晶状体
晶瑩 晶莹
晶系 晶系
晶體 晶体
晶體管 晶体管