中文 Trung Quốc
中介
中介
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như trung gian
liên kết
Trung cấp
Inter-
cơ quan
Đại lý
中介 中介 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to act as intermediary
to link
intermediate
inter-
agency
agent
中介所 中介所
中企業 中企业
中伏 中伏
中低端 中低端
中俄 中俄
中俄伊犁條約 中俄伊犁条约