中文 Trung Quốc
中亞鴿
中亚鸽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồ câu vàng-eyed (loài chim Trung Quốc) (Columba eversmanni)
中亞鴿 中亚鸽 phát âm tiếng Việt:
[Zhong1 ya4 ge1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) yellow-eyed pigeon (Columba eversmanni)
中人 中人
中介 中介
中介所 中介所
中伏 中伏
中位數 中位数
中低端 中低端