中文 Trung Quốc
並入
并入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập vào
để kết hợp trong
並入 并入 phát âm tiếng Việt:
[bing4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to merge into
to incorporate in
並列 并列
並口 并口
並坐 并坐
並把 并把
並排 并排
並條 并条