中文 Trung Quốc
並不
并不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Không có gì
nhấn mạnh không
並不 并不 phát âm tiếng Việt:
[bing4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
not at all
emphatically not
並不在乎 并不在乎
並且 并且
並入 并入
並口 并口
並坐 并坐
並存 并存