中文 Trung Quốc
丙環唑
丙环唑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
propiconazole (kháng nấm đại lý)
丙環唑 丙环唑 phát âm tiếng Việt:
[bing3 huan2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
propiconazole (antifungal agent)
丙申 丙申
丙種射線 丙种射线
丙等 丙等
丙綸 丙纶
丙辰 丙辰
丙酮 丙酮