中文 Trung Quốc
丙申
丙申
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần ba ba mươi năm C9 năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1956 hoặc 2016
丙申 丙申 phát âm tiếng Việt:
[bing3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
thirty-third year C9 of the 60 year cycle, e.g. 1956 or 2016
丙種射線 丙种射线
丙等 丙等
丙糖 丙糖
丙辰 丙辰
丙酮 丙酮
丙酮酸 丙酮酸