中文 Trung Quốc
丙等
丙等
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng thứ ba
thể loại thứ ba
lớp ba
khoảng tương đương với lớp "C"
丙等 丙等 phát âm tiếng Việt:
[bing3 deng3]
Giải thích tiếng Anh
third rank
third category
third grade
roughly equivalent to the "C" grade
丙糖 丙糖
丙綸 丙纶
丙辰 丙辰
丙酮酸 丙酮酸
丙酮酸脫氫酶 丙酮酸脱氢酶
丙酸氟替卡鬆 丙酸氟替卡松