中文 Trung Quốc
丙三醇
丙三醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glycerine
giống như 甘油
丙三醇 丙三醇 phát âm tiếng Việt:
[bing3 san1 chun2]
Giải thích tiếng Anh
glycerine
same as 甘油
丙二醇 丙二醇
丙午 丙午
丙型 丙型
丙基 丙基
丙子 丙子
丙子戰爭 丙子战争