中文 Trung Quốc
交點
交点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm gặp gỡ
điểm giao lộ
交點 交点 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
meeting point
point of intersection
亥 亥
亥時 亥时
亥豬 亥猪
亦且 亦且
亦作 亦作
亦即 亦即