中文 Trung Quốc
交通建設
交通建设
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở hạ tầng giao thông vận tải
交通建設 交通建设 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 tong1 jian4 she4]
Giải thích tiếng Anh
transport infrastructure
交通意外 交通意外
交通擁擠 交通拥挤
交通標誌 交通标志
交通管理局 交通管理局
交通肇事罪 交通肇事罪
交通警察 交通警察