中文 Trung Quốc
交叉學科
交叉学科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên ngành
Các chủ đề liên ngành (trong khoa học)
交叉學科 交叉学科 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 cha1 xue2 ke1]
Giải thích tiếng Anh
interdisciplinary
interdisciplinary subject (in science)
交叉火力 交叉火力
交叉耐藥性 交叉耐药性
交叉運球 交叉运球
交叉點 交叉点
交友 交友
交口 交口