中文 Trung Quốc
  • 交叉學科 繁體中文 tranditional chinese交叉學科
  • 交叉学科 简体中文 tranditional chinese交叉学科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • liên ngành
  • Các chủ đề liên ngành (trong khoa học)
交叉學科 交叉学科 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao1 cha1 xue2 ke1]

Giải thích tiếng Anh
  • interdisciplinary
  • interdisciplinary subject (in science)