中文 Trung Quốc
亡國虜
亡国虏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người subjugated
người tị nạn từ một quốc gia bị phá hủy
亡國虜 亡国虏 phát âm tiếng Việt:
[wang2 guo2 lu3]
Giải thích tiếng Anh
subjugated people
refugee from a destroyed country
亡故 亡故
亡母 亡母
亡羊補牢 亡羊补牢
亡靈 亡灵
亡魂 亡魂
亢 亢