中文 Trung Quốc
亢
亢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Kang
Kang, một trong những chòm sao 28
亢 亢 phát âm tiếng Việt:
[Kang4]
Giải thích tiếng Anh
surname Kang
Kang, one of the 28 constellations
亢 亢
亢奮 亢奋
亢旱 亢旱
亢進 亢进
交 交
交九 交九