中文 Trung Quốc
亡母
亡母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ đã chết
亡母 亡母 phát âm tiếng Việt:
[wang2 mu3]
Giải thích tiếng Anh
deceased mother
亡羊補牢 亡羊补牢
亡者 亡者
亡靈 亡灵
亢 亢
亢 亢
亢奮 亢奋