中文 Trung Quốc
亞太區
亚太区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khu vực Châu á
Viễn đông
Châu á Thái Bình Dương
亞太區 亚太区 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 Tai4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Asian area
the Far East
Asia Pacific region
亞太經合會 亚太经合会
亞太經合組織 亚太经合组织
亞太經濟合作組織 亚太经济合作组织
亞平寧 亚平宁
亞弗烈 亚弗烈
亞得里亞海 亚得里亚海