中文 Trung Quốc
亞太經合組織
亚太经合组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
APEC (tổ chức)
亞太經合組織 亚太经合组织 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 Tai4 Jing1 He2 Zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
APEC (organization)
亞太經濟合作組織 亚太经济合作组织
亞巴郎 亚巴郎
亞平寧 亚平宁
亞得里亞海 亚得里亚海
亞急性 亚急性
亞所 亚所