中文 Trung Quốc
亞平寧
亚平宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Apennine (núi)
亞平寧 亚平宁 phát âm tiếng Việt:
[Ya4 ping2 ning4]
Giải thích tiếng Anh
Apennine (Mountains)
亞弗烈 亚弗烈
亞得里亞海 亚得里亚海
亞急性 亚急性
亞拉巴馬 亚拉巴马
亞拉巴馬州 亚拉巴马州
亞撒 亚撒