中文 Trung Quốc
五金店鋪
五金店铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng phần cứng
五金店鋪 五金店铺 phát âm tiếng Việt:
[wu3 jin1 dian4 pu4]
Giải thích tiếng Anh
hardware store
五院 五院
五霸 五霸
五音 五音
五音度 五音度
五項全能 五项全能
五顏六色 五颜六色