中文 Trung Quốc
五音度
五音度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thứ năm (khoảng thời gian âm nhạc)
五音度 五音度 phát âm tiếng Việt:
[wu3 yin1 du4]
Giải thích tiếng Anh
fifth (musical interval)
五項全能 五项全能
五顏六色 五颜六色
五香 五香
五體投地 五体投地
五鬼 五鬼
五鬼鬧判 五鬼闹判