中文 Trung Quốc
五霸
五霸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngũ bá của mùa xuân và mùa thu thời kỳ biện [Chun1 qiu1]
五霸 五霸 phát âm tiếng Việt:
[Wu3 ba4]
Giải thích tiếng Anh
the Five Hegemons of the Spring and Autumn Period 春秋[Chun1 qiu1]
五音 五音
五音不全 五音不全
五音度 五音度
五顏六色 五颜六色
五香 五香
五香粉 五香粉