中文 Trung Quốc
世襲君主國
世袭君主国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ quân chủ cha truyền con nối
世襲君主國 世袭君主国 phát âm tiếng Việt:
[shi4 xi2 jun1 zhu3 guo2]
Giải thích tiếng Anh
hereditary monarchy
世說新語 世说新语
世貿 世贸
世貿中心大樓 世贸中心大楼
世貿組織 世贸组织
世運 世运
世道 世道