中文 Trung Quốc
世運
世运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thế giới trò chơi
Abbr cho 世界運動會|世界运动会 [Shi4 jie4 Yun4 dong4 hui4]
世運 世运 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 Yun4]
Giải thích tiếng Anh
World Games
abbr. for 世界運動會|世界运动会[Shi4 jie4 Yun4 dong4 hui4]
世道 世道
世銀 世银
世錦賽 世锦赛
世隔絕 世隔绝
世面 世面
世風 世风