中文 Trung Quốc
世貿
世贸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổ chức thương mại thế giới (WTO)
Abbr cho 世界貿易組織|世界贸易组织
世貿 世贸 phát âm tiếng Việt:
[Shi4 mao4]
Giải thích tiếng Anh
World Trade Organization (WTO)
abbr. for 世界貿易組織|世界贸易组织
世貿中心大樓 世贸中心大楼
世貿大廈 世贸大厦
世貿組織 世贸组织
世道 世道
世銀 世银
世錦賽 世锦赛