中文 Trung Quốc
乾打壘
干打垒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đâm trái đất
Adobe house
乾打壘 干打垒 phát âm tiếng Việt:
[gan1 da3 lei3]
Giải thích tiếng Anh
rammed earth
adobe house
乾旱 干旱
乾旱土 干旱土
乾杯 干杯
乾枯 干枯
乾梅子 干梅子
乾洗 干洗