中文 Trung Quốc
乾媽
干妈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ đỡ đầu
乾媽 干妈 phát âm tiếng Việt:
[gan1 ma1]
Giải thích tiếng Anh
godmother
乾安 乾安
乾安縣 乾安县
乾屍 干尸
乾打壘 干打垒
乾旱 干旱
乾旱土 干旱土