中文 Trung Quốc
乹
乾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 乾 [qian2]
乹 乾 phát âm tiếng Việt:
[qian2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 乾[qian2]
乹 干
乺 乺
乼 乼
乾 乾
乾 干
乾 干