中文 Trung Quốc
乹
干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 乾|干 [gan1]
乹 干 phát âm tiếng Việt:
[gan1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 乾|干[gan1]
乺 乺
乼 乼
乾 乾
乾 干
乾 干
乾俸 干俸