中文 Trung Quốc
乷
乷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngữ âm "sal" (Hàn Quốc gugja)
乷 乷 phát âm tiếng Việt:
[xx5]
Giải thích tiếng Anh
phonetic "sal" (Korean gugja)
乸 乸
乹 乾
乹 干
乼 乼
乾 乾
乾 乾