中文 Trung Quốc
乳齒
乳齿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng rụng lá
răng sữa
bé răng
乳齒 乳齿 phát âm tiếng Việt:
[ru3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
deciduous tooth
milk tooth
baby tooth
乴 乴
乵 乵
乶 乶
乷 乷
乸 乸
乹 乾