中文 Trung Quốc
也
也
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ye
cũng
quá
(trong Trung Quốc cổ điển) cuối cùng hạt ngụ ý khẳng định
也 也 phát âm tiếng Việt:
[ye3]
Giải thích tiếng Anh
also
too
(in Classical Chinese) final particle implying affirmation
也不例外 也不例外
也好不了多少 也好不了多少
也好不到哪裡去 也好不到哪里去
也就是說 也就是说
也有今天 也有今天
也罷 也罢