中文 Trung Quốc
九旬老人
九旬老人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nonagenarian
九旬老人 九旬老人 phát âm tiếng Việt:
[jiu3 xun2 lao3 ren2]
Giải thích tiếng Anh
nonagenarian
九月 九月
九月份 九月份
九校聯盟 九校联盟
九死一生 九死一生
九江 九江
九江地區 九江地区