中文 Trung Quốc
九月
九月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng chín
Tháng thứ chín (của Tết)
九月 九月 phát âm tiếng Việt:
[Jiu3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
September
ninth month (of the lunar year)
九月份 九月份
九校聯盟 九校联盟
九歸 九归
九江 九江
九江地區 九江地区
九江市 九江市