中文 Trung Quốc
乘法
乘法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân
乘法 乘法 phát âm tiếng Việt:
[cheng2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
multiplication
乘法表 乘法表
乘法逆 乘法逆
乘涼 乘凉
乘用車 乘用车
乘積 乘积
乘興 乘兴